Mô tả về sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TYCO T8HD
Model | TYCO T8HD |
Loại máy | Giải trí gia đình, phòng chiếu phim, phòng họp vừa và nhỏ, quán café… |
Công nghệ | LED – LCD 5.8 inch Display |
Độ phân giải thực | 1920*1080 |
Cường độ sáng | 3800 Lumens |
Độ tương phản | 3000:1 |
Viị trí trình chiếu | Trên phía trước/ Dưới phía trước/ Trên phía sau/ Dưới phía sau |
Lens | Optical coated glass lens |
Focus | Focus bằng tay |
Aspect Ratio | 4:3/16:9 |
Kích thước chiếu | 50-120 inch |
Khoảng cách chiếu | 1.68-4.20m |
Lamp | LED |
LED | 140W |
Tuổi thọ | 20.000h – 50.000h |
Công suất | 170W |
Keystone | ±15° |
Độ ồn | <40 dB |
Working Voltage | AC110-240V/50-60HZ |
Mobile Storage | USB flash disk / Portable Hard Drive |
Language | Chin (Simplified) / Chin (Traditional) / Jan /Swed /Fin /Serb/Slovenian /Roma/Russ/Port/Pol /Nor/Dutch /Hun/Ital/Croat /Fr /Greek/Spa/Eng/Ger/Dan/Ko |
Cổng kết nối | USB2.0*2, HDMI*2, VIDEO*1, AUDIO out*2, AUDIO in *2, VGA*1. YPbPr*1 |
Loa | Stereo 4Ω3W×2 |
Hình ảnh | JPEG/BMP/PNG |
Audio | MP3/AAC/WMA/ASF/OGG/WAV |
Video | 3GP/MPEG/MP4/MKV /FLV/MOV/AVI/VOB/RMVB |
Text | TXT |
Kích thước | 336*263*118mm |
Trọng lượng/ Đóng gói | 3.5KG/5KG |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển, cáp AV, cáp VGA, cáp nguồn, sách hướng dẫn sử dụng |
Bảo hành | 24 tháng thân máy – 12 tháng bóng hình và LCD |
Cách check sản phẩm chính hãng TYCO:
- Tem bảo thương hiệu TYCO
- Logo trên sản phẩm
- Tem bạc model trên sản phẩm
- Có chứng từ CO, CQ, hóa đơn đúng mã hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.